Có 1 kết quả:
病死 bìng sǐ ㄅㄧㄥˋ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall ill and die
(2) to die of illness
(2) to die of illness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0